Có 2 kết quả:

胸无宿物 xiōng wú sù wù ㄒㄩㄥ ㄨˊ ㄙㄨˋ ㄨˋ胸無宿物 xiōng wú sù wù ㄒㄩㄥ ㄨˊ ㄙㄨˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) open and candid (idiom); not hiding anything
(2) ingenuous

Từ điển Trung-Anh

(1) open and candid (idiom); not hiding anything
(2) ingenuous