Có 2 kết quả:
胸无宿物 xiōng wú sù wù ㄒㄩㄥ ㄨˊ ㄙㄨˋ ㄨˋ • 胸無宿物 xiōng wú sù wù ㄒㄩㄥ ㄨˊ ㄙㄨˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open and candid (idiom); not hiding anything
(2) ingenuous
(2) ingenuous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open and candid (idiom); not hiding anything
(2) ingenuous
(2) ingenuous
Bình luận 0